Dòng flagship Pixel 9 series mới nhất của Google được trang bị chipset Tensor G4, hứa hẹn mang lại hiệu suất ấn tượng và thời lượng pin cạnh tranh.
Tuy nhiên, làm thế nào nó đối đầu với chipset Snapdragon 8 Gen 3 của Qualcomm? Để có cái nhìn chi tiết, chúng ta sẽ so sánh Tensor G4 và Snapdragon 8 Gen 3 thông qua một loạt các bài kiểm tra điểm chuẩn, bao gồm Geekbench, AnTuTu, 3DMark và nhiều bài test khác.
So sánh Thông số kỹ thuật
Thông số | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 3 |
---|---|---|
CPU | Eight-core CPU (1+3+4) | Eight-core Kryo CPU (1+3+2+2) |
Lõi CPU | 1x 3.10GHz (Cortex-X4) 3x 2.60GHz (Cortex-A720) 4x 1.95GHz (Cortex-A520) | 1x 3.3GHz (Cortex-X4) 3x 3.2GHz (Cortex-A720) 2x 3.0GHz (Cortex-A720) 2x 2.3GHz (Cortex-A520) |
Công nghệ quy trình | Samsung 4nm | TSMC 4nm |
GPU | Mali-G715 MC7 GPU Up to 940MHz | Adreno 750 HW Ray Tracing |
Máy học và AI | Google Custom TPU (Codename Rio) | Hexagon NPU Chạy đến 10 tỷ mô hình AI |
ISP | Google Custom TPU (Tên mã Rio) | Cognitive ISP, Triple 18-bit ISPs |
Kết nối | Wi-Fi 7 Bluetooth 5.3 | Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4, LE |
Modem | Samsung Exynos 5400 5G modem Tốc độ tải xuống tối đa 14.79 Gbps | Snapdragon X75 5G modem Tốc độ tải xuống tối đa 10 Gbps Tốc độ tải lên tối đa 3.5 Gbps |
Khác | Mã hóa và giải mã AV1 Chip bảo mật Titan M2 Chip băng tần siêu rộng UWB NavIC | Giải mã AV1 tăng tốc phần cứng NavIC |
Điểm chuẩn Geekbench 6
Trong bài kiểm tra CPU Geekbench, Tensor G4 đạt 1.897 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3.721 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. So sánh, Snapdragon 8 Gen 3 đạt 2.234 điểm trong các tác vụ đơn luồng và 6.985 điểm ấn tượng trong các tác vụ đa luồng.
Trong cả hai bài kiểm tra, Snapdragon 8 Gen 3 dẫn đầu lần lượt 18% và 46%. Nói một cách đơn giản, mặc dù có cùng lõi ARM, Tensor G4 hoạt động kém hơn nhiều so với Snapdragon 8 Gen 3.
Không cần phải nói, hiệu suất kém của Tensor G4 là do được sản xuất trên quy trình 4nm cũ của Samsung trong khi Snapdragon 8 Gen 3 được phát triển trên quy trình 4nm của TSMC.
Điểm Geekbench 6 | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 3 |
---|---|---|
Đơn lõi | 1.897 | 2.234 |
Đa lõi | 3.721 | 6.985 |
Điểm chuẩn AnTuTu
Trong điểm chuẩn AnTuTu, Tensor G4 đạt được điểm số 1.253.407 điểm. Ngược lại, Snapdragon 8 Gen 3 vượt qua mốc 2 triệu, đạt 2.063.041 điểm. Sự chênh lệch về hiệu suất AnTuTu khoảng 40%, là một khoảng cách rất lớn. Đặc biệt, GPU Adreno 750 trên Snapdragon 8 Gen 3 hoàn toàn áp đảo GPU Mali-G715 7 lõi trên Tensor G4.
Điểm chuẩn AnTuTu | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 3 |
---|---|---|
Điểm AnTuTu | 1,253,407 | 2,063,041 |
CPU | 337,131 | 453,927 |
GPU | 444,488 | 834,879 |
Bộ nhớ | 243,643 | 404,061 |
UX | 228,145 | 370,174 |
Kiểm tra Throttling CPU
Nhờ có buồng làm mát Vapor trên Pixel 9 Pro XL, Tensor G4 hoạt động tốt hơn một chút so với mẫu không phải Pro, với CPU vẫn giảm xuống 71%. Tuy nhiên, Snapdragon 8 Gen 3 đạt được 90%, hầu như không có dấu hiệu giảm tốc.
Lưu ý rằng Tensor G4 đạt được hiệu suất tốt hơn trong Kiểm tra Throttling CPU với cái giá phải trả là hiệu suất. Nó đạt điểm cao nhất chỉ 137.622 GIPS (tỷ lệnh mỗi giây) trong khi Snapdragon 8 Gen 3 đạt điểm khổng lồ 414.246 GIPS. Điều này cho thấy Snapdragon 8 Gen 3 mang lại hiệu suất đỉnh bền vững tốt hơn đáng kể mà không giảm tốc CPU.
Kiểm tra Stress 3DMark Wild Life Extreme
Trong bài kiểm tra stress 3DMark Wild Life Extreme đánh giá GPU, 8 Gen 3 một lần nữa áp đảo GPU ARM Mali trên Tensor G4. GPU Adreno 750 trên Snapdragon 8 Gen 3 đạt điểm vòng lặp tốt nhất là 5.136 và điểm vòng lặp thấp nhất là 2.697 với độ ổn định 52,9%.
So sánh, GPU Mali-G715 trên Google Tensor G4 chỉ đạt được điểm vòng lặp tốt nhất là 2.590 và điểm vòng lặp thấp nhất là 1.525 với độ ổn định 58,9%. Mặc dù Snapdragon 8 Gen 3 có độ ổn định thấp hơn, điểm số của nó vẫn gấp 2 lần Tensor G4.
Kiểm tra Stress 3DMark Wild Life Extreme | Tensor G4 | Snapdragon 8 Gen 3 |
---|---|---|
Điểm vòng lặp tốt nhất | 2,590 | 5,136 |
Điểm vòng lặp thấp nhất | 1,525 | 2,697 |
Độ ổn định | 58.9% | 52.9% |
Điểm chuẩn AI Geekbench
Trong điểm chuẩn AI Geekbench, TPU (hay NPU) của Tensor G4 hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra Half Precision và Quantized. Tuy nhiên, trong bài kiểm tra Single Precision, nó thua NPU Hexagon của Snapdragon 8 Gen 3.
Về hiệu suất CPU và GPU trên các tác vụ AI, bạn có thể thấy Snapdragon 8 Gen 3 đạt điểm cao hơn 30-40% so với Tensor G4.
Geekbench AI | Tensor G4 CPU | SD8Gen3 CPU | Tensor G4 GPU | SD8Gen3 GPU | Tensor G4 TPU/NPU | SD8Gen3 NPU |
---|---|---|---|---|---|---|
Điểm Single Precision | 1,883 | 2,532 | 720 | 1,098 | 289 | 485 |
Điểm Half Precision | 1,837 | 2,601 | 825 | 1,550 | 4,145 | 485 |
Điểm Quantized | 2,899 | 3,476 | 772 | 1,546 | 6,103 | 1,117 |
Kết nối 5G
Trong bài kiểm tra tốc độ 5G, modem Exynos 5400 mới của Google Tensor G4 gây thất vọng. Nó đạt tốc độ tải xuống tối đa 174,8 Mbps trong khi modem Snapdragon X75 của Qualcomm đạt tối đa 513 Mbps. Tuy nhiên, trong bài kiểm tra tải lên, Tensor G4 hoạt động tốt hơn với tốc độ tải lên tối đa 35,1 Mbps; Snapdragon 8 Gen 3 đạt tối đa 5,47 Mbps.
Qualcomm vẫn là người chiến thắng
Để kết luận, Google Tensor G4 không có cơ hội so với chipset Snapdragon 8 Gen 3. Dù là CPU, GPU, hay thậm chí modem 5G được nâng cấp, Snapdragon 8 Gen 3 đều vượt trội hơn hẳn Tensor G4. Nếu bạn là người không muốn thỏa hiệp về mặt hiệu suất, thì Snapdragon 8 Gen 3 là một lựa chọn rõ ràng hơn Tensor G4.